Cách phát âm Tiếng_Tuvalu

Hệ thống âm thanh của Tuvaluan bao gồm năm nguyên âm (/ i /, / e /, / a /, / o /, / u /) và 10 hoặc 11 phụ âm (/ p /, / t /, / k /, / m /, / h /, / l /), tùy thuộc vào phương ngữ. Tất cả các âm thanh, kể cả phụ âm, có dạng ngắn và dài, tương phản. / h / chỉ được sử dụng trong trường hợp hạn chế trong phương ngữ Nukulaelae. Phoneme / ŋ / được viết bằng ⟨g⟩. Tất cả các âm thanh khác được thể hiện bằng chữ cái tương ứng với các ký hiệu IPA của chúng. Giống như hầu hết các ngôn ngữ Polynesia, các âm tiết Tuvaluan có thể là V hoặc CV. Không có sự hạn chế về vị trí của phụ âm, mặc dù chúng không thể được sử dụng ở cuối các từ (theo các hạn chế syllabic). Các cụm phụ âm không có sẵn ở Tuvaluan. Không có âm tiết để mọi nguyên âm được nghe riêng. Ví dụ: taeao 'tomorrow' được phát âm là bốn âm tiết (ta-e-a-o).

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Tuvalu http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=E... http://tuvaluan.jottit.com http://www.omniglot.com/writing/tuvaluan.htm http://www.tuvaluislands.com/history-caves.htm http://www.tuvaluislands.com/lang-tv.htm http://glottolog.org/resource/languoid/id/tuva1244 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=t... http://www.undp.org/content/dam/undp/library/MDG/M... http://www2.ling.su.se/pollinet/facts/tok.html https://www.3news.co.nz/nznews/tuvalu-language-wee...